Có 1 kết quả:

私通 sī tōng ㄙ ㄊㄨㄥ

1/1

sī tōng ㄙ ㄊㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to have secret ties with
(2) to be in covert communication with (the enemy etc)
(3) to engage in an illicit sexual relationship
(4) adultery

Bình luận 0